Việt
chất kết tủa
chất lắng
kết tủa
lắng
lắng xuống
Anh
precipitate
precipitation
deposit/ sediment/precipitate
precipitate n
sediment
Đức
Präzipitat
Niederschlag
Ausfällung
Fällung
Ausfällen
Fällen
Sediment
Pháp
précipité
précipitation
Präzipitat, Niederschlag, Sediment, Fällung
Präzipitat, Fällung, Ausfällung
Sediment, Präzipitat, Niederschlag, Fällung
Niederschlag,Präzipitat /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Niederschlag; Präzipitat
[EN] precipitate
[FR] précipité
Ausfällen,Ausfällung,Fällen,Fällung,Niederschlag,Präzipitat /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Ausfällen; Ausfällung; Fällen; Fällung; Niederschlag; Präzipitat
[EN] precipitation
[FR] précipitation
Präzipitat /n/
chất kết tủa; prêxipitat (một thú phân lân).
Präzipitat /nt/CN_HOÁ/
[VI] chất kết tủa
Precipitate
[DE] Präzipitat
[VI] Chất kết tủa
[EN] A substance separated from a solution or suspension by chemical or physical change.
[VI] Chất được tách ra khỏi dung dịch hay thể vẩn bằng cách thay đổi lý hóa
[EN] Precipitate
[VI] kết tủa, lắng, lắng xuống
[VI] chất kết tủa, chất lắng