précipité,précipitée
précipité, ée [pResipite] adj. và n. m. 1. adj. Nhanh, mau, gấp. Rythme précipité: Nhịp gấp. > Vội vàng, hấp tấp. Jugement trop précipité: Sự phán xét quá vội vàng. 2. n. m. HOÁ Chất kết tủa. Précipité de chlorure d’argent: Chất kết tủa của clourua bạc.