TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

précipité

chất kết tủa

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

chất lắng

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

précipité

precipitate

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

précipité

Präzipitat

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Niederschlag

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

précipité

précipité

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

précipitée

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Rythme précipité

Nhịp gấp.

Jugement trop précipité

Sự phán xét quá vội vàng. 2.

Précipité de chlorure d’argent

Chất kết tủa của clourua bạc.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

précipité,précipitée

précipité, ée [pResipite] adj. và n. m. 1. adj. Nhanh, mau, gấp. Rythme précipité: Nhịp gấp. > Vội vàng, hấp tấp. Jugement trop précipité: Sự phán xét quá vội vàng. 2. n. m. HOÁ Chất kết tủa. Précipité de chlorure d’argent: Chất kết tủa của clourua bạc.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

précipité /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Niederschlag; Präzipitat

[EN] precipitate

[FR] précipité

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

precipitate

[DE] Präzipitat

[VI] chất kết tủa, chất lắng

[FR] précipité