ausfallen /vi/CN_HOÁ/
[EN] precipitate
[VI] kết tủa, lắng
ausfällen /vt/P_LIỆU/
[EN] precipitate
[VI] làm kết tủa, làm lắng
Niederschlag /m/CN_HOÁ, D_KHÍ, (hoá dầu)/
[EN] precipitate
[VI] chất kết tủa, phần kết tủa
Niederschlag /m/L_KIM/
[EN] precipitate
[VI] phần tử tiết ra, hạt tiết ra
niederschlagen /vt/CN_HOÁ/
[EN] precipitate
[VI] lắng, lắng đọng
Präzipitat /nt/CN_HOÁ/
[EN] precipitate
[VI] chất kết tủa
Bodensatz /m/CN_HOÁ/
[EN] precipitate
[VI] chất kết tủa