Việt
tiết ra
bài tiết
thoát ra
tách ra
ép đùn
sự chây
nguồn
ngọn
chất bài tiết
van ống nưóc
tổng kết
hậu qủa
két qủa.
phần tử tiết ra
hạt tiết ra
kết tủa
kết lắng
Anh
secernent
Exclude
precipitate
Đức
sezernieren
sekretieren
abSOndern
Ausschließen
Ausfluß
:: Auswerferweg
:: Hành trình đẩy chi tiết ra khỏi khuôn
:: so konstruiert sein, dass eine ungehinderte Teileentnahme möglich ist.
:: Được thiết kế để việc tháo một chi tiết ra không bị cản trở
Der zweite Auswerferhub (Bild 4c) streift das Formteil vom Kern.
Ở bước đẩy thứ hai (Hình 4c), lõi sẽ gạt chi tiết ra khỏi lõi.
Zur Entnahme des Teiles können die allgemeinen Entformungsmethoden angewendet werden.
Các phương pháp tháo khuôn thông thường có thể được sử dụng để lấy chi tiết ra.
Die Entformzeit schließt das Öffnen der Werkzeughälften und das Entnehmen der Formteile ein.
Thời gian tháo khuôn bao gồm giai đoạn mở hai nửa khuôn và lấy chi tiết ra khỏi khuôn.
Ausfluß /m -sses, -flüsse/
1. sự chây; 2. nguồn, ngọn; 3. (y) [sự] tiết ra, bài tiết, chất bài tiết; 4. van ống nưóc; 5. tổng kết, hậu qủa, két qủa.
phần tử tiết ra, hạt tiết ra, kết tủa, kết lắng, tiết ra
thoát ra,tiết ra,tách ra,ép đùn
[DE] Ausschließen
[EN] Exclude
[VI] thoát ra, tiết ra, tách ra, ép đùn
sezernieren /(sw. V.; hat) (Med., Biol.)/
tiết ra;
sekretieren /(sw. V.; hat)/
(Med , Biol ) tiết ra (absondem, ausscheiden);
abSOndern /(sw. V.; hat)/
(Biol , Med ) bài tiết; tiết ra (ausscheiden);
[DE] secernent
[EN] secernent
[VI] tiết ra