Việt
sự chây
sự nấu chảy
nguồn
ngọn
tiết ra
bài tiết
chất bài tiết
van ống nưóc
tổng kết
hậu qủa
két qủa.
Anh
fusion
Đức
Ausfluß
Ausfluß /m -sses, -flüsse/
1. sự chây; 2. nguồn, ngọn; 3. (y) [sự] tiết ra, bài tiết, chất bài tiết; 4. van ống nưóc; 5. tổng kết, hậu qủa, két qủa.
sự chây; sự nấu chảy