Wipfel /m -s, =/
đỉnh, ngọn (cây).
Kulm /m -(e)s, -e/
đỉnh, ngọn (núi).
Scheitelgegend /f =/
đinh, ngọn, chóp, đỉnh đầu, xoáy đĩnh; Scheitel
Zagel /m -s, = (/
1. [cái] đuôi; 2. [cái] bím tóc, đuôi sam, tóc tết; 2. đính, ngọn (cây).
Höhe /f =, -n/
1. chỗ đát cao, miền đất cao, gò, đóng; 2. [độ, chiều] cao; trình độ, mức độ; ein Berg uon 2000 Meter quả núi có độ cao 2000 mét; in die Höhe fahren nhảy lên, chôm lên; 2. đỉnh, chóp, ngọn; auf der Höhe sein cám thấy khỏe mạnh; 3. (thương mại) tỉ suất; in die Höhe gehen tăng giá, nâng giá.
Scheitel /m -s, =/
1. đỉnh, ngọn, chóp, thóp, đĩnh đầu; ein kahler Scheitel đầu hói; vom Scheitel bis zur Sóhle từ đầu đén chân; 2. đưòng ngôi; einen Scheitel ziehen rẽ đầu ngôi; 3. đỉnh cao, cao điểm, cực điểm; im Scheitel Stehen đứng ỏ đĩnh.
Bande II /f =, -n/
1. cạnh, mép, rìa, biên, bờ, đầu, ngọn, chỗ cuối, miệng, viền; mép vải, rêo vải; 2. mép bàn bi-a.
Kamm /m -(e)s, Kämm/
m -(e)s, Kämme 1. [cái] lược; enger Kamm lược bí; 2. đỉnh sông, chóp, ngọn; 3. [cái] mào (chim, gà); 4. u, u vai, bưóu vai, bôm ngựa; 5. (kĩ thuật) khổ, bìa (dệt); răng (trong bánh xe răng); 6. (nghĩa bóng) ihm schwillt dern nó sừng sộ; alles über einen Kamm scheren coi như cùng một giuộc
Ausfluß /m -sses, -flüsse/
1. sự chây; 2. nguồn, ngọn; 3. (y) [sự] tiết ra, bài tiết, chất bài tiết; 4. van ống nưóc; 5. tổng kết, hậu qủa, két qủa.
Auslauf /m -(e)s, -läu/
1. lỗ khuyết, lỗ hổng; 2. nguồn, ngọn (sông); 3. [sự] sản xuẩt, chế tạo; sản lượng, múc sản xuất; (hàng hải) sự ra khơi; 4. (hàng không) khoảng chạy (khi hạ cánh); 5. (kĩ thuật) chuyển động tự do; 6. pl hoành sơn, nhánh núi.
Rand /m -(e)s, Rände/
m -(e)s, Ränder 1. cạnh, mép, rìa, biên bờ, đầu, ngọn; chỗ cuối; 2. [mép] viền đế (giầy); 3. đưỏng viền; cạp viền, cạp; 4. lề (cuốn sách); etw.am- notieren đánh dấu ngoài lề; 5. bìa rùng, mép rừng, ven rừng; 6. am Rand e sein đến cán, đén chuôi; das versteht sich am Rande đó là điều tát nhiên [dĩ nhiên, cố nhiên, chắc chắn); etw. zu - e bringen 1, kết thúc, hoàn thành; 2. quyét định, quyết định làm, dám làm, cá gan [đánh bạo[ làm; mit etu> . nicht zu Rand e kommen không làm được, không làm nổi, không thực hiện, không làm; ♦ außer - und Band geraten ham nghịch, ham chơi, mải chơi, mải nghịch (về trẻ con); như thoát khỏi xích.