Việt
te
lỗ khuyết
lỗ hổng
nguồn
ngọn
sản xuẩt
chế tạo
khoảng chạy
chuyển động tự do
pl hoành sơn
nhánh núi.
Đức
Auslauf
Auslauf /m -(e)s, -läu/
1. lỗ khuyết, lỗ hổng; 2. nguồn, ngọn (sông); 3. [sự] sản xuẩt, chế tạo; sản lượng, múc sản xuất; (hàng hải) sự ra khơi; 4. (hàng không) khoảng chạy (khi hạ cánh); 5. (kĩ thuật) chuyển động tự do; 6. pl hoành sơn, nhánh núi.