TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhánh núi

nhánh núi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nhánh đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoành sơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cửa sông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mạch núi đâm ngang

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hoành sơn bedrock ~ nhánh mạch đá gốc blunted ~ nhánh núi ngang bị mòn đầu faceted ~ mạch núi nhiều mặt interstream ~ mạch núi giữa các dòng sông

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nhánh núi xen sông meander ~ mạch núi ở khúc uốn sharpened ~ nhánh núi nhọn submarine ~ mạch đá ngầm trimmed ~ nhánh núi ngang bị bào đẽo truncated ~ nhánh núi ngang bị cụt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

nhánh núi

mountain spur

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mountain spur

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spur

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

nhánh núi

Ausläufer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

spur

nhánh núi , mạch núi đâm ngang , hoành sơn bedrock ~ nhánh mạch đá gốc blunted ~ nhánh núi ngang bị mòn đầu faceted ~ mạch núi nhiều mặt interstream ~ mạch núi giữa các dòng sông , nhánh núi xen sông meander ~ mạch núi ở khúc uốn (của sông ) sharpened ~ nhánh núi nhọn submarine ~ mạch đá ngầm trimmed ~ nhánh núi ngang bị bào đẽo truncated ~ nhánh núi ngang bị cụt

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausläufer /der; -s,/

(đường sắt) nhánh đường; (địa lý) nhánh núi; hoành sơn; cửa sông;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mountain spur

nhánh núi

 mountain spur

nhánh núi