Việt
hoành sơn
nhánh núi.
nhánh núi ngang
nhánh đường
nhánh núi
cửa sông
Anh
offspur
Đức
Gebirgszweig
Ausläufer
Ausläufer /der; -s,/
(đường sắt) nhánh đường; (địa lý) nhánh núi; hoành sơn; cửa sông;
nhánh núi ngang, hoành sơn
Gebirgszweig /m -(e)s, -e/
hoành sơn, nhánh núi.