spur
nhánh núi , mạch núi đâm ngang , hoành sơn bedrock ~ nhánh mạch đá gốc blunted ~ nhánh núi ngang bị mòn đầu faceted ~ mạch núi nhiều mặt interstream ~ mạch núi giữa các dòng sông , nhánh núi xen sông meander ~ mạch núi ở khúc uốn (của sông ) sharpened ~ nhánh núi nhọn submarine ~ mạch đá ngầm trimmed ~ nhánh núi ngang bị bào đẽo truncated ~ nhánh núi ngang bị cụt