Việt
đỉnh răng
cạnh vát của răng
đỉnh
chóp
ngọn
ngọn sóng
gò
mặt khum
Anh
tooth crest
swaged tooth point
tooth top
crest
Đức
Zahnkopf
Zwischen dem Kopfkreisdurchmesser d a des einen Rades und dem Fußkreisdurchmesser d f des anderen Rades befindet sich das erforderliche Kopfspiel c. (Bild 2).
Giữa đường kính vòng đỉnh răng da của một bánh răng và đường kính vòng chân răng df của bánh răng đối tiếp cần có một khe hở chân răng c ( độ rơ ) (Hình 2).
Das Tragbild liegt im Bereich des Zahnkopfes.
Dạng mòn nằm ở khu vực đỉnh răng.
Die Zahnspitzen des Sägeblattes müssen in Stoßrichtung zeigen.
Đỉnh răng của lưỡi cưa phải có hướng theo chiều đẩy cưa.
đỉnh, chóp, ngọn, đỉnh răng, ngọn sóng, gò, mặt khum
tooth crest /cơ khí & công trình/
Zahnkopf /m/CT_MÁY/
[EN] tooth crest
[VI] đỉnh răng
đỉnh răng, cạnh vát của răng
đỉnh răng (cưa)