TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gò

gò

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đống

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mô đất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồi nhỏ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cồn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ đất cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miền đất cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chóp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngọn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt khum

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phần lồi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điểm cao

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đỉnh đồi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

gò đắp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đống đá thải

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bãi thải

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đỉnh của doi cát

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khối nâng của ám tiêu san hô

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chỗ đất nhô cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nền đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồi núi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ nhô cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đỉnh núi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nền đắp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nền đường được đổ đất đá tôn cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cánh tàn nhiệt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

kiểu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

loại

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chữ in

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đánh máy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cuối

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đầu mút

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mặt đầu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lười

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đáy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mép // kết thúc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ngừng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đổ đống

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vun gốc cây

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đỉnh răng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ngọn sóng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ cao

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chiều cao

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đỉnh cao

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

điểm cao nhất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cực đại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đỉnh vòm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đánh búa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nóc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vâu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lò nghiêng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tai

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vấu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vú

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ nhô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mô.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

núi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đông.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ đát cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tỉ suất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sprünge l. đáy lưđi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bậc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tầng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần chìa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vách đáy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hóc tuông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh dọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xà dọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cán rìu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cán búa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đảo nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cù lao con.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trượt ầm ầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kêu ầm ầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm ồn ào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm huyên náo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm náo động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổi trận lôi đình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm om sòm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ném ầm ầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dập.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

=

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-en chỗ cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cao cả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vĩ đại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hùng vĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hùng tráng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cao thượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cao qúi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hơn hẳn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ưu việt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưu thé.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nâng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nâng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cực thịnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toàn thịnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu nhập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu nhặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu lượm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl các sổ liệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dữ kiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vùng dậy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổi dậy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trỗi dậy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
1.có gò

1.có gò

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

có đồi nhỏ 2.có u

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

có bướu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
gò nổi

gò nổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dằn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ri -vê.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

gò

knoll

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hill

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

crest

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hummock

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

midden

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

rath

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

eminence

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

knap

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tumulus

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

barrow

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 crest

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

calibration

 
Từ điển phân tích kinh tế

fin

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

type

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

end

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hillock

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

height

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hammer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

knock

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

meniscus

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lug

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

catch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cog

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
1.có gò

knobby

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

gò

Erhebung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erhabenheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hügel in

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Anhöhe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Hugel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nock

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mugel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

indieHöhegehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bühl

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erdhugel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwellung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufwurf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erhöhung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufschüttung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

klopfen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kuppe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ansatz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Berg

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nase

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Landrücken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hügel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auspragen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bodenerhebung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Höhe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~ sitzsprung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Holm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

poltem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
gò nổi

prägen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Bördeln dient zum Umbiegen eines Randes an Blechen.

Gò dập (Gò viền mí) dùng để uốn mí tấm.

Spanntreiben.

Gò thúc với khuôn.

Einbördeln.

Gò dập mí trong.

Ausbördeln.

Gò dập mí ngoài.

Richten durch Umformen

Gò chỉnh phẳng nhờ biến dạng

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in die Höhe fahren

nhảy lên, chôm lên; 2. đỉnh, chóp, ngọn;

auf der Höhe sein

cám thấy khỏe mạnh; 3. (thương mại) tỉ suất;

in die Höhe gehen

tăng giá, nâng giá.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Landrücken /m -s, = (địa lý)/

độ nhô, gò, mô.

Hügel /m -s, =/

cái, ngọn] đồi, gò, núi, đông.

auspragen /vt/

dập, gò, nổi, chạm, khắc;

Bodenerhebung /f =, -en/

chỗ đất cao, miền đất cao, đồi, gò; Boden

Höhe /f =, -n/

1. chỗ đát cao, miền đất cao, gò, đóng; 2. [độ, chiều] cao; trình độ, mức độ; ein Berg uon 2000 Meter quả núi có độ cao 2000 mét; in die Höhe fahren nhảy lên, chôm lên; 2. đỉnh, chóp, ngọn; auf der Höhe sein cám thấy khỏe mạnh; 3. (thương mại) tỉ suất; in die Höhe gehen tăng giá, nâng giá.

~ sitzsprung /m-(e)s,/

m-(e)s, Sprünge l.(hàng hải) đáy lưđi (của tàu lưót); 2. (xây dựng) bậc, tầng, phần lồi, phần chìa, gò, vách, vách đáy, hóc tuông,

Holm /m -(e)s,/

1. (kĩ thuật) thanh dọc, xà dọc; (máy bay) xà, xà cánh; (thể thao) thanh xà ngang; 2. [cái] cán rìu, cán búa; 3.chỗ cao, chỗ đất cao, mô, gò, đông; 4.[hòn] đảo nhỏ, cù lao con.

poltem /I vi/

1. trượt [lăn, chuyển động, rơi] ầm ầm, đập, kêu ầm ầm, làm ồn ào, làm huyên náo, làm náo động; 2. nổi trận lôi đình, làm om sòm; II vt 1. ném ầm ầm; 2. (kĩ thuật) gò, dập.

Erhabenheit /f/

1. =, -en chỗ cao, chỗ đất cao, miền đất cao, gò, mô, đông; 2. [tính, sự, độ] lồi; 3. [sự] cao cả, vĩ đại, hùng vĩ, hùng tráng, cao thượng, cao qúi; 4. [sự, tính] hơn hẳn, Ưu việt, ưu thé.

Erhebung /í =, -en/

1. chỗ đất cao, mô, gò, đống; 2. [sự] nâng (giương, giơ, ngẩng, đưa) lên; 3. (toán) [sự] nâng lên; - in éine Potenz sự nâng lên lũy thừa; 4. (nghĩa bóng) [sự] cực thịnh, toàn thịnh; 5. [sự] thu, lấy, đánh (thué); 6. [sự] thu nhập, thu nhặt, thu lượm (tin tức...); 7. pl các sổ liệu, dữ kiện; 8. [sự] vùng dậy, nổi dậy, trỗi dậy.

prägen /vt/

1. gò nổi, chạm, khắc; 2. (nghĩa bóng) dằn (tùng tiếng...); 3. dập, gò; 4. (kĩ thuật) tán, ri -vê.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

klopfen /vi/CT_MÁY/

[EN] hammer, knock

[VI] gò, nện, đánh búa

Kuppe /f/XD/

[EN] crest, knoll, meniscus

[VI] nóc, gò, mặt khum

Ansatz /m/CT_MÁY/

[EN] lug

[VI] vâu, gò, phần lồi

Berg /m/THAN/

[EN] hill

[VI] lò nghiêng; đồi, gò

Nase /f/CNSX/

[EN] catch, cog, lug

[VI] tai, vấu, gò, phần lồi, vú

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hillock

gò, đống, đồi nhỏ

hill

đồi, gò, đống, ụ, đổ đống, vun gốc cây

crest

đỉnh, chóp, ngọn, đỉnh răng, ngọn sóng, gò, mặt khum

height

độ cao, chiều cao, đỉnh cao, gò, đống, điểm cao nhất, cực đại, đỉnh vòm

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

fin

cánh tàn nhiệt; gò (làm nguội bằng khõng khí)

type

kiểu, loại; chữ in; gò, đánh máy

end

(chồ) cuối, đầu mút, mặt đầu; gò; lười (dao cạo); đáy; mép (biên) // kết thúc; ngừng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hugel /[hy:gal], der, -s, -/

đồi; gò;

Nock /der, -s, -e (bayr., ôsterr.)/

gò; đồi (Hügel);

Mugel /[’mu-.gal], der, -s, -[n] (österr.)/

gò; đồi;

indieHöhegehen /(ugs.)/

mô; gò; đồi (Anhöhe, Hügel);

Bühl /[by:l], der; -[e]s, -e, Bühel, der; -s, - (südd., Schweiz, mundartl., österr.)/

gò; đồi; đống (Hügel);

Erdhugel /der/

mô đất; gò; cồn;

Schwellung /die; -en/

(Geogr ) gò; mô; chỗ đất nhô cao;

Aufwurf /der; -[e]s, Aufwürfe (selten)/

ụ; mô đất; nền đất; đông; gò;

Erhöhung /die; -, -en/

(selten) mô đất; gò; đồi núi; chỗ nhô cao (kleine Bodenerhebung, Anhöhe);

Erhebung /die; -, -en/

chỗ đất cao; mô; gò; đông; đỉnh; đỉnh núi (Anhöhe, Hügel, Berg[gipfelJ);

Aufschüttung /die; -, -en/

đống; gò; nền đắp; nền đường được đổ đất đá tôn cao;

Erhabenheit /die; -, -en/

(selten) chỗ cao; chỗ đất cao; miền đất cao; gò; mô; đống (Erhöhung, kleine Erhebung);

Từ điển tiếng việt

gò

- 1 d. Khoảng đất nổi cao lên giữa nơi bằng phẳng. Cánh đồng có nhiều gò.< br> - 2 đg. 1 Làm biến dạng tấm kim loại, thường bằng phương pháp thủ công, để tạo thành vật gì đó. Gò thùng tôn. Thợ gò. 2 Ép vào một khuôn khổ nhất định. Văn viết gò từng câu, từng chữ, không tự nhiên. Cố gò mấy con số để đưa vào báo cáo thành tích. 3 Kéo mạnh một đầu dây cương, dây thừng và giữ thẳng dây để ghìm ngựa hay gia súc lại hoặc bắt phải đi thẳng theo một hướng nhất định. Gò ngựa dừng lại. Gò thừng cho bò đi thẳng đường. 4 Tự ép mình ở một tư thế nhất định, không được tự nhiên, thoải mái, thường cong lưng lại, để tiện dùng sức tập trung vào một việc gì. Gò lưng đạp xe lên dốc. Con trâu gò lưng kéo cày. Người gò lại vì đau.

Từ điển phân tích kinh tế

calibration

gò

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crest

gò

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gò

Hügel in, Anhöhe f; Erhebung f;

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

midden

gò(thành tạo do những vật thải của người nguyên thủy )

rath

đồi , gò

eminence

gò, mô đất ; điểm cao

knap

đỉnh đồi ; gò, đồi nhỏ

tumulus

gò, cồn, đống, gò đắp

barrow

đồi ; gò ; cồn ; đống đá thải , bãi thải

knoll

gò, đồi nhỏ; đỉnh của doi cát; khối nâng của ám tiêu san hô

knobby

1.có gò, có đồi nhỏ (địa hình) 2.có u, có bướu

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

hummock

gò