Việt
Sprünge l. đáy lưđi
bậc
tầng
phần lồi
phần chìa
gò
vách
vách đáy
hóc tuông
Đức
~ sitzsprung
~ sitzsprung /m-(e)s,/
m-(e)s, Sprünge l.(hàng hải) đáy lưđi (của tàu lưót); 2. (xây dựng) bậc, tầng, phần lồi, phần chìa, gò, vách, vách đáy, hóc tuông,