Việt
đồi
gò
dạng ngắn gọn của danh từ Grabhügel
chồng
đông
núi
đông.
Đức
Hugel
Hügel
Hügel /m -s, =/
cái, ngọn] đồi, gò, núi, đông.
Hugel /[hy:gal], der, -s, -/
đồi; gò;
(dichter ) dạng ngắn gọn của danh từ Grabhügel (nấm mộ);
chồng; đông;