Việt
trượt ầm ầm
đập
kêu ầm ầm
làm ồn ào
làm huyên náo
làm náo động
nổi trận lôi đình
làm om sòm
ném ầm ầm
gò
dập.
Đức
poltem
poltem /I vi/
1. trượt [lăn, chuyển động, rơi] ầm ầm, đập, kêu ầm ầm, làm ồn ào, làm huyên náo, làm náo động; 2. nổi trận lôi đình, làm om sòm; II vt 1. ném ầm ầm; 2. (kĩ thuật) gò, dập.