rasen /vi/
1. nổi điên lên, nổi cơn điên, nổi trận lôi dinh, làm om sòm; 2. (h, s) chạy vùn vụt, chạy như điên.
wüten /vi/
nổi giận, thịnh nô, nói trận lôi đình, làm om sòm, nổi chèn lên, lên cơn điên, hoành hành, hành hung, làm dữ.
poltem /I vi/
1. trượt [lăn, chuyển động, rơi] ầm ầm, đập, kêu ầm ầm, làm ồn ào, làm huyên náo, làm náo động; 2. nổi trận lôi đình, làm om sòm; II vt 1. ném ầm ầm; 2. (kĩ thuật) gò, dập.