Việt
di vùn vụt
chạy vùn vụt
chạy vụt
phóng nhanh
lao nhanh
phi nhanh
chạy vào.
nổi điên lên
nổi cơn điên
nổi trận lôi dinh
làm om sòm
chạy như điên.
Đức
durchrennenvi
rasen
durchrennenvi /(s)/
di vùn vụt, chạy vùn vụt, chạy vụt, phóng nhanh, lao nhanh, phi nhanh, chạy vào.
rasen /vi/
1. nổi điên lên, nổi cơn điên, nổi trận lôi dinh, làm om sòm; 2. (h, s) chạy vùn vụt, chạy như điên.