Việt
chạy vụt
đi vùn vụt
phóng nhanh
lao vút
phi nhanh
s
chạy vèo vèo
trôi qua vùn vụt .
di vùn vụt
chạy vùn vụt
lao nhanh
chạy vào.
Đức
dahineilen
rennen
dahinjagen
sausen
durchrennenvi
die Mutter sauste ỉn die Küche
người mẹ chạy nhanh vào bếp
mít dem Auto durch die Stadt sausen
chạy ô tô vụt qua thành phố
jmdn. sausen lassen (ugs.)
cho ai “rơi”, không inuốh quan hệ với ai nữa
etw. sausen lassen (ugs.)
từ bỏ điều gì.
dahineilen /vi (/
1. đi vùn vụt, chạy vụt, phóng nhanh, lao vút, phi nhanh, chạy vèo vèo; 2. trôi qua vùn vụt (về thôi gian).
durchrennenvi /(s)/
di vùn vụt, chạy vùn vụt, chạy vụt, phóng nhanh, lao nhanh, phi nhanh, chạy vào.
sausen /(sw. V.)/
(ist) đi vùn vụt; chạy vụt; phóng nhanh; lao vút; phi nhanh;
người mẹ chạy nhanh vào bếp : die Mutter sauste ỉn die Küche chạy ô tô vụt qua thành phố : mít dem Auto durch die Stadt sausen cho ai “rơi”, không inuốh quan hệ với ai nữa : jmdn. sausen lassen (ugs.) từ bỏ điều gì. : etw. sausen lassen (ugs.)
rennen vi, dahinjagen vi, dahineilen vi