Việt
nổi giận
thịnh nô
nói trận lôi đình
làm om sòm
nổi chèn lên
lên cơn điên
hoành hành
hành hung
làm dữ.
nổi cơn thịnh nộ
nểi trận lôi đình
đập phá
phá hủy tan tành
Đức
wüten
wüten /(sw. V.; hat)/
nổi giận; nổi cơn thịnh nộ; nểi trận lôi đình;
đập phá; phá hủy tan tành;
wüten /vi/
nổi giận, thịnh nô, nói trận lôi đình, làm om sòm, nổi chèn lên, lên cơn điên, hoành hành, hành hung, làm dữ.