wüten /(sw. V.; hat)/
đập phá;
phá hủy tan tành;
zerschmettern /(sw. V.; hat)/
đập phá;
đánh phá;
phá tan;
phá hủy;
zerschlagen /(st V.; hat)/
đập phá;
đánh phá;
đánh tan;
phá hủy;
tàn phá;
trong cơn tức giận hắn đã đập phá tất cả đồ đạc trong nhà. : in seiner Wut hat er das ganze Mobiliar zerschlagen