Việt
đập phá
đánh phá
phá tan
đánh tan
ném bom
oanh kích
oanh tạc
phá hủy
tàn phá
bỏ bom
không kích
đập vụn
phá hủy.
Đức
zerschmettern
zerschlagen
bomben
Bombenangriii
in seiner Wut hat er das ganze Mobiliar zerschlagen
trong cơn tức giận hắn đã đập phá tất cả đồ đạc trong nhà.
Bombenangriii /m -(e)s, -e/
vụ, sự, trận] ném bom, oanh kích, oanh tạc, không kích, đánh phá; Bomben
zerschmettern /vt/
1. đập vụn [đập nhỏ, đập nát, tán nhỏ, tán nhỏ]; đập vô, đánh dập; 2. đập phá, đánh phá, phá tan, đánh tan, phá hủy.
zerschmettern /(sw. V.; hat)/
đập phá; đánh phá; phá tan; phá hủy;
zerschlagen /(st V.; hat)/
đập phá; đánh phá; đánh tan; phá hủy; tàn phá;
trong cơn tức giận hắn đã đập phá tất cả đồ đạc trong nhà. : in seiner Wut hat er das ganze Mobiliar zerschlagen
bomben /(sw. V.; hat)/
(ugs ) bỏ bom; ném bom; oanh kích; oanh tạc; đánh phá;