TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không kích

không kích

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không dẫn động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

oanh tạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ném bom

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

oanh kích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh phá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không tập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bay đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bay tỏi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

không kích

undriven

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

không kích

ohne Antrieb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fliegerangriff

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bombenangriii

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einflug

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei unbetätigten Kupplungen ist die Anpresskraft gleich null (Normaly open).

Khi các ly hợp không kích hoạt, lực ép bằng không (thường mở).

Geringfügige Lageänderungen lösen keinen Alarm aus (z.B. Luftverlust in den Reifen).

Những thay đổi vị trí nhỏ không kích hoạt báo động (thí dụ như mất không khí trong lốp xe).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fliegerangriff /m -(e)s, -e/

trận, cuộc] không kích, oanh tạc, ném bom; Flieger

Bombenangriii /m -(e)s, -e/

vụ, sự, trận] ném bom, oanh kích, oanh tạc, không kích, đánh phá; Bomben

Einflug /m -(e)s, -flü/

1. (quân sự) [trận] không kích, không tập, oanh kích; 2. [sự] bay đến, bay tỏi.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ohne Antrieb /adj/CNSX/

[EN] undriven

[VI] không kích, không (được) dẫn động