Việt
ge
không kích
không tập
oanh kích
bay đến
bay tỏi.
có một cánh
Đức
Einflug
Einflug /der; -[e]s, Einflüge/
có một cánh;
Einflug /m -(e)s, -flü/
1. (quân sự) [trận] không kích, không tập, oanh kích; 2. [sự] bay đến, bay tỏi.