TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không dẫn động

không kích

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không dẫn động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

không dẫn động

undriven

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

không dẫn động

ohne Antrieb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Lader ohne mechanischen Antrieb

Máy tăng áp không dẫn động bằng cơ học

v Lader ohne mechanischen Antrieb, z.B. Abgasturbolader (Bild 4), Bi-Turbo, Twin-Turbo

Máy tăng áp không dẫn động bằng cơ học, thí dụ turbo tăng áp khí thải (Hình 4), Bi-Turbo, Twin- Turbo

Hier werden die Räder der nicht angetriebenen Achse im Bedarfsfall z.B. Schnee, Gelände über eine Kupplung zugeschaltet.

Ở đây các bánh xe của cầu không dẫn động sẽ được kết nối nhờ bộ ly hợp khi cần thiết, thí dụ trên đường có tuyết, hoặc lái xe địa hình.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ohne Antrieb /adj/CNSX/

[EN] undriven

[VI] không kích, không (được) dẫn động