TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ohne antrieb

không kích

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không dẫn động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ohne antrieb

undriven

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

non powered harrows

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ohne antrieb

ohne Antrieb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ohne antrieb

sans entraînement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ohne Antrieb /ENG-MECHANICAL/

[DE] ohne Antrieb

[EN] non powered harrows

[FR] sans entraînement

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ohne Antrieb /adj/CNSX/

[EN] undriven

[VI] không kích, không (được) dẫn động