Fliegerangriff /m -(e)s, -e/
trận, cuộc] không kích, oanh tạc, ném bom; Flieger
Bombardierung /f =, -en/
sự, trận cuộc, vụ] ném bom, oanh tạc, oanh kích, bắn phá, đanh phá.
bomben /vt/
bỏ bom, ném bom, oanh kích, oanh tạc, đánh phá.
Bombenangriii /m -(e)s, -e/
vụ, sự, trận] ném bom, oanh kích, oanh tạc, không kích, đánh phá; Bomben