bomben /(sw. V.; hat)/
(ugs ) bỏ bom;
ném bom;
oanh kích;
oanh tạc;
đánh phá;
bomben /(sw. V.; hat)/
(Sport Jargon) sút hay ném rất mạnh vào khung thành;
Bomben /an.schlag, der/
cuộc mưu sát bằng bom;
cuộc khủng bô' bằng bom;
bomben /fest (Adj.) (ugs. emotional verstär kend)/
chắc chắn;
nhất định;
dĩ nhiên (unumstößlich);
mein Entschluss ist bom benfest : quyết định của tôi là chắc chắn, không gì lay chuyền.