bombensicher /a/
chắc chắn, dĩ nhiên, nhắt định.
allerdings /adv/
tât nhiên, có nhiên, dĩ nhiên, đương nhiên.
selbstredend /adv/
cô nhiên, dĩ nhiên, tất nhiên, lẽ dĩ nhiên; selbst
freilich /adv/
1. cô nhiên, dĩ nhiên, tất nhiên, đương nhiên, đã đành; còn phải nói!, chả phải nói!, dĩ nhiên rồi!, tất nhiên!; 2 nhưng mà, thế nhưng, thế mà, tuy nhiên, tuy vậy, song le, nhưng, song.
begreiflicherweise /adv/
dĩ nhiên, tất nhiên, cố nhiên, đương nhiên, chắc chắn; [một cách] dễ hiểu, rõ ràng.
jawohl /adv/
tắt nhiên, cổ nhiên, dĩ nhiên, đương nhiên, hoàn toàn đúng; (quân sự) báo cáo, có!
zweifellos /a/
không nghi ngỏ gì nữa, chắc chắn, nhất định, dĩ nhiên, không còn nghi ngỏ.
natürlich /I a/
1. xem naturgegeben; natürlich e Zuchtwahl (sinh vật) sự chọn lọc tự nhiên; ein natürlich es Kind đúa con ngoài giá thú; 2. thật, nguyên chất, thuần chát; natürlich e Blúmen mầu sóng, mầu thật; eine natürlich e Persón (luật) người thực thể; 3. thiên nhiên, tự nhiên, thiên tạo (về mầu); 4. bình thưòng, tự nhiên; 5. không giả tạo, tự nhiên, nhân tạo, đơn giản, không giả vỏ; ein natürlich er Mensch ngưỏi bình thưông; II adv 1. [một cách] tự nhiên; 2 . [một cách] bình thưỏng; 3. tất nhién, dĩ nhiên, cố nhiên, dương nhiên, lẽ dĩ nhiên, lẽ cổ nhiên.