TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

selbstverstandlich

tự mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự ngụyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đương nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tất nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiển nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dĩ nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không cần giải thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
selbstverständlich

tắt nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cổ nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiên nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiên tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bịnh thưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

selbstverstandlich

selbstverstandlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
selbstverständlich

selbstverständlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. für selbstverständlich halten

xem điều gỉ là tất nhiên.

selbstverständlich nicht!

dĩ nhiên là không!

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

selbstverständlich /I a/

tắt nhiên, cổ nhiên, tự nhiên, thiên nhiên, thiên tạo, bịnh thưỏng; II adv có nhiên, tất nhiên, lẽ dĩ nhiên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

selbstverstandlich /(Adj.)/

tự mình; tự ngụyện; đương nhiên; tự nhiên; tất nhiên;

etw. für selbstverständlich halten : xem điều gỉ là tất nhiên.

selbstverstandlich /(Adv.)/

hiển nhiên; dĩ nhiên; tất nhiên; không cần giải thích;

selbstverständlich nicht! : dĩ nhiên là không!