TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

au

Kiểm tra khí thải

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Gold vàng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vũ trụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toàn thế giới

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

! int ái! ôi! ~

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ở bề ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở bên ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở mặt ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở ngoài trời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở ngoài phòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

động cơ gắn bên ngoài xuồng máy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuyền máy có gắn động cơ bên ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngoài lịch chạy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không theo lịch chạy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ái!

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ối!

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ui!

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ồ!

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ôi! Au = Aurum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồng cỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thảo nguyên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hòn đảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo bác sĩ nhãn khoa 1 314

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giây lát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chốc lát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoảnh khắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lông mày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chân mày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bút kẻ lông mày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rõ ràng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rõ rệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiển nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rành rành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngang tầm mắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chứng bệnh về mắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đo bằng mắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ước lượng bằng mắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thanh tra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thị sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự quan sát trực tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dĩ nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cố nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quang cảnh vuỉ mắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảnh nhìn thú vị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con ngươi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồng tử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

số nhiều của Eyrir

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

au

emissions inspection

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

au

AU

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: PUR-Kautschuk (AU/EU): werden durch Vulkanisation vernetzt

:: Cao su PUR (AU/EU): được kết mạng qua quy trình lưu hóa.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Abgasuntersuchung (AU).

Xét nghiệm khí thải.

Durchführung der AU

Thực hiện kiểm tra khí thải

13.2.3 Diagnose und Wartung (AU)

13.2.3 Chẩn đoán và bảo dưỡng (Kiểm tra khí thải)

Abgasuntersuchung AU bei Fahrzeugen mit Fremdzündungsmotor

Kiểm tra khí thải cho xe với động cơ đánh lửa cưỡng bức

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Becher ist außen und innen vergoldet

cái cốc được mạ vàng cả bên ngoài và bên trong', die Tür geht nach außen auf: cánh cửa mở ra ngoài

wir haben die Kirche nur von außen gesehen

chúng tôi chỉ nhìn thấy nhà thờ từ bẽn ngoài', (Spr.) außen hui und innen pfui: chỉ được cái mã bề ngoài.

im Augenblick

trong khoảnh khắc, trong chốc lát, trong giây lát

jmdn., etw. in Augenschein nehmen

quan sát ai, việc gì một cách chăm chú.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

au /ßen [’ausan] (Adv.)/

ở bề ngoài; ở bên ngoài; ở mặt ngoài;

der Becher ist außen und innen vergoldet : cái cốc được mạ vàng cả bên ngoài và bên trong' , die Tür geht nach außen auf: cánh cửa mở ra ngoài wir haben die Kirche nur von außen gesehen : chúng tôi chỉ nhìn thấy nhà thờ từ bẽn ngoài' , (Spr.) außen hui und innen pfui: chỉ được cái mã bề ngoài.

au /ßen [’ausan] (Adv.)/

(ỡsterr ) ở ngoài trời; ở ngoài phòng (draußen);

Au /ßen.bor.der [-bordor], der, -s, - (ugs.)/

động cơ gắn bên ngoài xuồng máy (Außenbord motor);

Au /ßen.bor.der [-bordor], der, -s, - (ugs.)/

thuyền máy có gắn động cơ bên ngoài;

au /ßerfahrplan.mäßig (Adj )/

ngoài lịch chạy (tàu, xe); không theo lịch chạy;

au /[au] (Interj.)/

ái!; ối!; ui! (tiếng kêu khi bị đau);

au /[au] (Interj.)/

ồ!; ôi! (tiếng kêu khi vui mừng) Au = Aurum (vàng);

Au /die; -, -en (südd., ôsterr.)/

đồng cỏ; thảo nguyên (Aue);

Au /die; Auen/

(landsch , dichter ) đồng cỏ;

Au /die; Auen/

(landsch ) hòn đảo (Insel);

au /gen.ärzt lich (Adj.)/

theo (chỉ định của) bác sĩ nhãn khoa 1 314;

Au /gen. blick, der/

giây lát; chốc lát; khoảnh khắc (Moment);

im Augenblick : trong khoảnh khắc, trong chốc lát, trong giây lát

Au /gen.braue, die/

lông mày; chân mày;

Au /gen.brau. en. stift, der/

bút kẻ lông mày;

au /gen.fällig (Adj.)/

rõ ràng; rõ rệt; hiển nhiên; rành rành (auffällig, anschaulich);

Au /gen.hö. he, die/

ngang tầm mắt;

Au /gen.krank. heit, die/

chứng bệnh về mắt;

Au /gen.maß, das (o. PL)/

sự đo bằng mắt; sự ước lượng bằng mắt;

Au /gen.schein, der (o. PL) (geh.)/

sự thanh tra; sự thị sát; sự quan sát trực tiếp;

jmdn., etw. in Augenschein nehmen : quan sát ai, việc gì một cách chăm chú.

au /gen.schein.lieh (Adj.) (geh)/

rõ ràng; dĩ nhiên; cố nhiên; hiển nhiên (offenbar, offen sichtlich);

Au /gen.schmaus, der (đùa)/

quang cảnh vuỉ mắt; cảnh nhìn thú vị;

Au /gen.Stern, der (dichter.)/

con ngươi; đồng tử (Pupille);

Au /rar/

số nhiều của Eyrir (đơn vị tiền tệ lẻ của Island);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Au

Gold (hóa) vàng.

AU /n -s/

vũ trụ, toàn thế giới,

au

! int ái! ôi! au

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

AU

[EN] emissions inspection

[VI] Kiểm tra khí thải