TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hòn đảo

hòn đảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hòn đảo

Au

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Insei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eiland

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Jede Stadt ist eine Insel.

Mỗi thành phố là một hòn đảo.

Fußspuren im Schnee einer winterlichen Insel.

Những vết chân trên tuyết trên một hòn đảo vào mùa đông.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Each city is an island.

Mỗi thành phố là một hòn đảo.

Footprints in snow on a winter island.

Những vết chân trên tuyết trên một hòn đảo vào mùa đông.

Rather, each act is an island in time, to be judged on its own.

Đúng hơn thì mỗi hành động đều là một hòn đảo trong thời gian và phải được phán xử độc lập.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Insel Helgoland

đảo Helgoland

sie leben dort wie auf einer Insel

họ sống ở đó hoàn toàn tách biệt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Au /die; Auen/

(landsch ) hòn đảo (Insel);

Insei /[’inzal], die; -n/

đảo; hòn đảo;

đảo Helgoland : die Insel Helgoland họ sống ở đó hoàn toàn tách biệt. : sie leben dort wie auf einer Insel

Eiland /das; -[e]s, -e (dichter.)/

đảo; hòn đảo (Insel);