TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đảo

đảo

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ngược

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lật

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dỡ tải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nghịch

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đảo lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đảo ngược

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lắc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nghịch đảo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chạy lùi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quay đảo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quay lệch tâm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xiêu vẹo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có bước không đều

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trục đánh búa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đập búa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

va đập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Chao

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

hòn đảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thể đảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trái lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xoay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm nghịch đảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người ở đảo // người ở đảo

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hòn đảo nhỏ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẫo câu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự nghịch chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghịch đảo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt ngược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm nghịch đảo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẩn mê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sò mó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mân mê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rò mó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm bẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bôi bẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vấy bẩn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lẫn nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tương hỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tương can

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có đi có lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qua lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tương hỗ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pha

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pha trộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trộn lẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hòa lẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đảo lộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xáo trộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xáo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lay nhẹ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lay động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm nhúc nhích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... cảm động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: die Trómmel ~ danh tróng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đụng đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạm đén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

động đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sò đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: dieser Zustand rührt daher

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

daß... tình hình này xảy ra như sau...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bãi thải

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cầu kho

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bàn gạt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đưa ra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đổ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tháo liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đổ đống

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
đảo .

cào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đảo .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
dào

dào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dào bói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cào đóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đảo .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đảo

island

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

reverse

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

converse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

dump

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Inverting

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Traffic island

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

 converse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wander

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 island

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

to invert

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

invert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

overturn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wobble

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

run out of true

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

drunken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hammer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

knock

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

run out of

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wander n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

overtilted

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

insular

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

đảo

invertieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

reziprok

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Insel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Umstürzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schlagen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

umkehren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

taumeln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kippen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unrundlaufen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mit versetzter Bewegungsebene

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Insei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eiland

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Umkehrung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ruhren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rückwärts

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wenden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Inversion

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufmischen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

manschen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchmengen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rühren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đảo .

aufharken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
dào

schaufeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

đảo

Ilôt

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Upside-Down-Gabel

Càng nghịch đảo

Upside-Down-Gabel.

Càng nghịch đảo.

Die Umschaltung der Stromrichtung erfolgt durch einen Stromwender (Kommutator).

Việc đảo chiều được thực hiện nhờ bộ đảo điện (bộ chuyển mạch).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Stromwender

Bộ đảo dòng

Taumelmischer

Máy trộn lắc đảo

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

J-n zu Tränen rühren

làm ai cảm động [xúc động, động lòng, mủi lòng] đén rơi nưóc; 4.:

die Trómmel rühren

danh tróng; II vi

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Insel Helgoland

đảo Helgoland

sie leben dort wie auf einer Insel

họ sống ở đó hoàn toàn tách biệt.

den Teig rühren

khuấy bột

mit dem Löffel im Kaffee rühren

dung thìa khuấy cà phê.

das Heu muss gewendet werden

ram cần phải được đảo lên

den Mantel wenden

lộn chiếc áo măng tô lại

bitte wenden!

xin lật trang sau!

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dump

bãi thải, cầu kho, bàn gạt, đưa ra, lật, đảo, đổ, dỡ tải, tháo liệu, đổ đống

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufharken /vt/

cào, trang, đảo (dất).

Insel /f =, -n/

1. đảo; 2. hòn đảo nhỏ.

Inversion /f =, -en/

1. [phép, sự] đảo, đẫo câu; 2. (hóa) sự nghịch chuyển; 3. (toán) [sự, phép] nghịch đảo.

invertieren /vt/

đảo, đảo lại, đặt ngược, làm nghịch đảo.

aufmischen /vt/

1. trang (bài), đảo (bài), xóc (bài); 2. mẩn mê, sò mó, mân mê, rò mó; es

manschen /vt/

1. quấy, khuấy, trộn, đảo; 2. làm bẩn, bôi bẩn, vấy bẩn.

reziprok /a/

1. lẫn nhau, tương hỗ, tương can, có đi có lại, qua lại; 2. (toán) ngược, đảo; nghịch; reziprok er Wert đại lượng nghịch đảo; 3. (văn phạm) tương hỗ.

durchmengen /vt/

pha, trộn, pha trộn, trộn lẫn, hòa lẫn, trộn, đảo, khuấy, quấy, đảo lộn, xáo trộn, xáo.

rühren /I vt/

1. lay nhẹ, lay động, làm nhúc nhích; nhúc nhích, mấp máy, động đậy, cựa quậy; 2. khuấy, quấy, đảo, trộn; 3. làm... cảm động [xúc động, động lòng, mủi lòng]; J-n zu Tränen rühren làm ai cảm động [xúc động, động lòng, mủi lòng] đén rơi nưóc; 4.: die Trómmel rühren danh tróng; II vi (an A) 1. đụng đến, chạm đén, động đến, sò đến; 2.: dieser Zustand rührt daher, daß... tình hình này xảy ra như sau...;

schaufeln /vt/

1. dào, bổi, dào bói; 2. cào đóng; 3. đảo (hạt).

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

overtilted

đảo , đảo ngược

insular

(thuộc) đảo; (thuộc) người ở đảo // người ở đảo

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

reziprok /[retsi'pro:k] (Adj.) (Fachspr.)/

ngược; đảo;

Insei /[’inzal], die; -n/

đảo; hòn đảo;

đảo Helgoland : die Insel Helgoland họ sống ở đó hoàn toàn tách biệt. : sie leben dort wie auf einer Insel

Eiland /das; -[e]s, -e (dichter.)/

đảo; hòn đảo (Insel);

Umkehrung /die; -en/

(Musik) đảo; thể đảo;

ruhren /['ry:ron] (sw. V.; hat)/

khuấy; quấy; đảo; trộn [an, in + Akk : trong ];

khuấy bột : den Teig rühren dung thìa khuấy cà phê. : mit dem Löffel im Kaffee rühren

rückwärts /[-verts] (Adv.) [-wärts]/

đảo; nghịch; ngược; trái lại;

wenden /(unr. V.; wendete, hat gewendet)/

quay; xoay; vặn; lộn; lật; đảo;

ram cần phải được đảo lên : das Heu muss gewendet werden lộn chiếc áo măng tô lại : den Mantel wenden xin lật trang sau! : bitte wenden!

invertieren /(sw. V.; hat)/

đảo; đảo lại; đảo ngược; làm nghịch đảo (umkehren, umstellen);

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

converse

đảo, nghịch

Từ điển ô tô Anh-Việt

wander n.

Chao, đảo (bánh xe)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Insel /f/VT_THUỶ/

[EN] island

[VI] đảo (địa lý)

invertieren /vt/TOÁN, (ma trận) VT&RĐ/

[EN] invert

[VI] đảo

reziprok /adj/CT_MÁY/

[EN] converse

[VI] ngược, đảo

Umstürzen /vi/CT_MÁY/

[EN] overturn

[VI] đảo, lật

schlagen /vi/CNSX/

[EN] wobble

[VI] đảo, lắc, rung (khoan)

umkehren /vt/M_TÍNH/

[EN] invert

[VI] đảo, nghịch đảo

umkehren /vt/Đ_TỬ, CT_MÁY/

[EN] reverse

[VI] đảo, chạy lùi

taumeln /vi/CT_MÁY/

[EN] wobble

[VI] đảo, lắc, rung

kippen /vt/THAN/

[EN] dump

[VI] lật, đảo, dỡ tải

unrundlaufen /vi/CT_MÁY/

[EN] run out of true

[VI] đảo, quay đảo, quay lệch tâm

mit versetzter Bewegungsebene /adj/CNSX/

[EN] drunken

[VI] đảo, xiêu vẹo; có bước không đều

schlagen /vi/CT_MÁY/

[EN] hammer, knock, run out of

[VI] trục đánh búa, đập búa, va đập, đảo, quay đảo

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

đảo

to invert

Từ điển tiếng việt

đảo

- 1 dt. Khoảng đất nổi lên ở giữa sông giữa biển: Đảo Phúquốc.< br> - 2 đgt. 1. Lật từ trên xuống dưới và từ dưới lên trên: Đảo rau xào trong chảo 2. Lắc lư, nghiêng ngả: Cái diều đảo 3. Lộn từ trước ra sau: Đảo câu văn 4. Lượn qua: Máy bay địch đảo một vòng.< br> - 3 đgt. Đến một lúc rồi đi ngay: Bận quá chỉ thỉnh thoảng mới đảo được về nhà; Cữ này tôi hay đảo vào trạm 62 (NgTuân).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 converse

đảo

island

đảo (địa lý)

island

đảo (giao thông)

 wander /ô tô/

đảo (bánh xe)

 island /giao thông & vận tải/

đảo (địa lý)

 island /xây dựng/

đảo (giao thông)

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Đảo

[EN] Traffic island

[VI] Đảo

[FR] Ilôt

[VI] Diện tích được xây dựng (bó vỉa, kẻ vẽ)để xác định các luồng xe rẽ để ấn định các vị trí các luồng xe giao nhau có lợi. Đảo có thể chia ra: đảo dẫn hướng, đảo trú chân...

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Inverting

Đảo (dấu)

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

island

đảo

reverse

đảo