Việt
đặt ngược
đảo ngược
nghịch đảo
dao
đảo
đảo lại
làm nghịch đảo.
bị đảo
Anh
Set-Back
Đức
invertiert
Rückschlag
invertieren
die invertiert e Wortfolge
(văn phạm) trật tự ngược của các từ.
invertiert /(Adj.) (Fachspr.)/
bị đảo; đảo ngược; đặt ngược; nghịch đảo;
invertiert /a/
bị] dao, đảo ngược, đặt ngược, nghịch đảo; die invertiert e Wortfolge (văn phạm) trật tự ngược của các từ.
invertieren /vt/
đảo, đảo lại, đặt ngược, làm nghịch đảo.
Setting a thermometer to a lower temperature when the building is unoccupied to reduce consumption of heating energy. Also refers to setting the thermometer to a higher temperature during unoccupied periods in the cooling season.
Việc đặt nhiệt kế ở nhiệt độ thấp hơn khi tòa nhà không có người để giảm sự tiêu thụ nhiệt lượng. Cũng dùng để chỉ việc đặt nhiệt kế ở nhiệt độ cao khi tòa nhà không có người vào mùa lạnh.
[DE] Rückschlag
[VI] đặt ngược
[EN] Setting a thermometer to a lower temperature when the building is unoccupied to reduce consumption of heating energy. Also refers to setting the thermometer to a higher temperature during unoccupied periods in the cooling season.
[VI] Việc đặt nhiệt kế ở nhiệt độ thấp hơn khi tòa nhà không có người để giảm sự tiêu thụ nhiệt lượng. Cũng dùng để chỉ việc đặt nhiệt kế ở nhiệt độ cao khi tòa nhà không có người vào mùa lạnh.