Việt
đảo lại
đảo
một cách ngược lại
đặt ngược
làm nghịch đảo.
đảo ngược
làm nghịch đảo
Anh
conversely
Đức
invertieren
Das high-Signal bleibt, das low-Signal wird invertiert (umgekehrt).
Tín hiệu trên dây CAN-high được giữ nguyên, còn trên dây CAN-low bị đảo lại.
invertieren /(sw. V.; hat)/
đảo; đảo lại; đảo ngược; làm nghịch đảo (umkehren, umstellen);
invertieren /vt/
đảo, đảo lại, đặt ngược, làm nghịch đảo.
một cách ngược lại, đảo lại