Việt
làm nghịch đảo
biến đổi
đảo
đảo lại
đảo ngược
Anh
convert
Đức
invertieren
invertieren /(sw. V.; hat)/
đảo; đảo lại; đảo ngược; làm nghịch đảo (umkehren, umstellen);
làm nghịch đảo, biến đổi
convert /toán & tin/