TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị đảo

bị đảo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đảo ngược

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt ngược

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghịch đảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bị đảo

out-of-track

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 reversed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bị đảo

verzogen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

invertiert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das high-Signal bleibt, das low-Signal wird invertiert (umgekehrt).

Tín hiệu trên dây CAN-high được giữ nguyên, còn trên dây CAN-low bị đảo lại.

Eine geringe Flatterneigung, Lenkrückstellung und ein guter Geradeauslauf wird erreicht.

Xe đạt được khuynh hướng ít bị đảo, tự đánh tay lái trở lại được và ổn định hướng tốt.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Man setzt diese Antriebe besonders bei Wendeeinrichtungen, Rühr- und Mischwerken ein (Bild 4).

đặc biệt ở những thiết bị đảo chiều, máy khuấy và máy trộn (Hình 4)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

invertiert /(Adj.) (Fachspr.)/

bị đảo; đảo ngược; đặt ngược; nghịch đảo;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reversed /điện lạnh/

bị đảo

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verzogen /adj/VTHK/

[EN] out-of-track

[VI] bị đảo (máy bay lên thẳng)