Việt
chạy lùi
đảo chiều
đảo
chảy ngược
cơ cấu đảo chiều
hai chiều
con chạy lùi
Anh
reverse
backward running
go astern
reverse motion
to run back
Cursor Backward
Đức
achteraus laufen
umkehren
zuruckfahren
Schalter für Rückfahrleuchten
Công tắc đèn chạy lùi
Công tắc cho đèn chạy lùi
v Umkehr des Drehsinns für Rückwärtsfahrt ermöglichen.
Giúp đổi chiều chuyển động quay để xe chạy lùi
Auch das Rückwärtsfahren ist ohne Schaltgetriebe möglich.
Ngoài ra, xe có thể chạy lùi mà không cần hộp số.
Rücklauf
Chạy lùi
fahr doch mal ein Stück zurück!
hãy chạy lùi lại một đoạn!
cơ cấu đảo chiều, đảo chiều, hai chiều, chạy lùi
chảy ngược, chạy lùi
zuruckfahren /(st. V.)/
(ist) chạy lùi;
hãy chạy lùi lại một đoạn! : fahr doch mal ein Stück zurück!
achteraus laufen /vi/VT_THUỶ/
[EN] go astern
[VI] chạy lùi
umkehren /vt/Đ_TỬ, CT_MÁY/
[EN] reverse
[VI] đảo, chạy lùi
umkehren /vi/CT_MÁY/
[VI] đảo chiều, chạy lùi
backward running, go astern, reverse
Cursor Backward /điện tử & viễn thông/