TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chạy lùi

chạy lùi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đảo chiều

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đảo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chảy ngược

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cơ cấu đảo chiều

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hai chiều

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
con chạy lùi

con chạy lùi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chạy lùi

reverse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 backward running

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 go astern

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reverse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reverse motion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

go astern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

to run back

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
con chạy lùi

 Cursor Backward

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chạy lùi

achteraus laufen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

umkehren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zuruckfahren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Schalter für Rückfahrleuchten

Công tắc đèn chạy lùi

Schalter für Rückfahrleuchten

Công tắc cho đèn chạy lùi

v Umkehr des Drehsinns für Rückwärtsfahrt ermöglichen.

Giúp đổi chiều chuyển động quay để xe chạy lùi

Auch das Rückwärtsfahren ist ohne Schaltgetriebe möglich.

Ngoài ra, xe có thể chạy lùi mà không cần hộp số.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Rücklauf

Chạy lùi

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fahr doch mal ein Stück zurück!

hãy chạy lùi lại một đoạn!

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

reverse

cơ cấu đảo chiều, đảo chiều, hai chiều, chạy lùi

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

to run back

chảy ngược, chạy lùi

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuruckfahren /(st. V.)/

(ist) chạy lùi;

hãy chạy lùi lại một đoạn! : fahr doch mal ein Stück zurück!

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

achteraus laufen /vi/VT_THUỶ/

[EN] go astern

[VI] chạy lùi

umkehren /vt/Đ_TỬ, CT_MÁY/

[EN] reverse

[VI] đảo, chạy lùi

umkehren /vi/CT_MÁY/

[EN] reverse

[VI] đảo chiều, chạy lùi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 backward running

chạy lùi

 go astern

chạy lùi

 reverse

chạy lùi

 reverse motion

chạy lùi

 backward running, go astern, reverse

chạy lùi

 Cursor Backward /điện tử & viễn thông/

con chạy lùi

 Cursor Backward

con chạy lùi