rückwärts fahren /vi/Đ_SẮT/
[EN] reverse
[VI] đảo chiều (đoàn tàu)
Umschalt- /pref/CT_MÁY, KT_LẠNH/
[EN] reversing
[VI] (thuộc) đảo chiều
wenden /vi/CT_MÁY/
[EN] reverse
[VI] đảo chiều
umkehren /vi/CT_MÁY/
[EN] reverse
[VI] đảo chiều, chạy lùi
hin- und herschalten /vi/M_TÍNH/
[EN] toggle
[VI] đảo chiều, đảo trạng thái, bấp bênh