Việt
lùi lại
vể phía sau
channel kênh lui về phía sau
ngược lại
Ngược
hướng ngược
đảo chiều
Anh
backward
Đức
Rückwärts-
rückwärts
Pháp
défilement arrière
In this world, time flows backward.
Trong thế giới này thời gian chạy giật lùi.
backward /IT-TECH/
[DE] rückwärts
[EN] backward
[FR] défilement arrière
hướng ngược, đảo chiều
Rückwärts- /pref/Đ_SẮT, Đ_TỬ, ÔTÔ, CT_MÁY/
[VI] ngược lại
lùi lại, vể phía sau