TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

backward

lùi lại

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vể phía sau

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

channel kênh lui về phía sau

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ngược lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ngược

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

hướng ngược

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đảo chiều

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

backward

backward

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

backward

Rückwärts-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rückwärts

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

backward

défilement arrière

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In this world, time flows backward.

Trong thế giới này thời gian chạy giật lùi.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

backward /IT-TECH/

[DE] rückwärts

[EN] backward

[FR] défilement arrière

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

backward

hướng ngược, đảo chiều

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

backward

Ngược

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rückwärts- /pref/Đ_SẮT, Đ_TỬ, ÔTÔ, CT_MÁY/

[EN] backward

[VI] ngược lại

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

backward

lùi lại, vể phía sau

backward

channel kênh lui về phía sau