reverse
[ri'və:s]
o đo ngược
Đo ngược vị trí của điểm nổ và máy thu địa chấn ở đoạn cuối đối diện của tuyến máy thu.
o đảo, nghịch đảo
§ reverse circulation : tuần hoàn ngược
§ reverse circulation coring : khoan lấy mẫu lõi tuần hoàn ngược
§ reverse circulation sub : ống tuần hoàn ngược
§ reverse combustion : sự đốt cháy ngược
§ reverse drag : sự đo ngược của đứt gãy
§ reverse emulsion : nhũ tương ngược
§ reverse fault : đứt gãy nghịch
§ reverse jetting : sự phun ngược
§ reverse nozzle bit : mũi khoan có vòi phun ngược
§ reverse osmosis : thẩm thấu ngược
§ reverse pressure perforating : khoan đục lỗ với áp suất ngược
§ reverse separation : tách đo ngược
§ reverse SP : SP nghịch đo
§ reverse-slope : cánh nghịch đảo