TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

forward

về phía trước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ờ trước

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thuân

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

gưi chuyên tiếp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

phí trước

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

hướng về mũi tàu

 
Tự điển Dầu Khí

gửi chuyển tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chuyển

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

đi trước

 
Từ điển toán học Anh-Việt

vượt trước

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tiến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phía trước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sớm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phía mũi tàu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

về phía mũi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

forward

forward

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

 front

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reverse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

forward speed

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bias

 
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

Đức

forward

vorwärts

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Vorwärts-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorder-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nach vorn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

am Bug

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rueckwaertsfahrt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vorwaertsfahrt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vorwärtsfahrt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vorwärtsgang

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

forward

à l'avant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

marche AVANT

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

marche arrière

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vitesse avant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vitesse de marche avant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Now they stand quietly as the line creeps forward through immaculate streets.

Giờ đây họ kiên nhẫn xếp hàng, chậm chạp nhích dần trên những con đường tuyệt hảo.

Time paces forward with exquisite regularity, at precisely the same velocity in every corner of space.

Thời gian nhích tới trước vô cùng đều đặn, với cùng một tốc độ thật chính xác tại mỗi ngóc ngách của vũ trụ này.

Sitting in his chair, the young man steps hesitantly forward in time, only minutes into the future, shudders at the cold and uncertainty.

Ngồi trên ghế, anh ta ngập ngừng tiến tới trong thời gian, chỉ tiến vài phút thôi vào tương lai và anh ta rùng trước cái lạnh và sự bất trắc.

They know that time struggles forward with a weight on its back when they are rushing an injured child to the hospital or bearing the gaze of a neighbor wronged.

Họ biết rằng phải chiến đấu để tiến lên trước với gánh nặng trên lưng, khi phải hối hả đưa đứa con bị thương vào bệnh viện hay phải chịu đựng cái nhìn chòng chọc của người hàng xóm đang bực bội, vì mình đã không nên không phải.

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

bias,forward

thiên áp thuận Xem forward bias.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

forward /FISCHERIES/

[DE] am Bug

[EN] forward

[FR] à l' avant

forward,reverse /ENG-MECHANICAL/

[DE] Rueckwaertsfahrt; Vorwaertsfahrt

[EN] forward; reverse

[FR] marche AVANT; marche arrière

forward,forward speed /ENG-MECHANICAL/

[DE] Vorwärtsfahrt; Vorwärtsgang

[EN] forward; forward speed

[FR] marche avant; vitesse avant; vitesse de marche avant

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorwärts- /pref/TH_BỊ, CT_MÁY/

[EN] forward

[VI] (thuộc) tiến, phía trước, sớm

Vorder- /pref/VT_THUỶ/

[EN] forward

[VI] (thuộc) phía mũi tàu

nach vorn /adv/VT_THUỶ/

[EN] forward

[VI] về phía trước, về phía mũi

Từ điển toán học Anh-Việt

forward

về phía trước, đi trước, vượt trước

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

vorwärts

forward

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Forward

(v) chuyển

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

forward

gửi chuyển tiếp

forward, front

về phía trước

Tự điển Dầu Khí

forward

['fɔ:wəd]

  • tính từ

    o   hướng về mũi tàu

    §   forward combustion : đốt cháy phía trước

    §   forward contract : hợp đồng định trước giá khí

  • Từ vựng thông dụng Anh-Anh

    forward

    forward

    ad. the direction in front of; toward the front

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    forward

    phí trước

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    forward

    ờ trước, thuân; gưi chuyên tiếp