Việt
về phía trước
về phía mũi
Anh
forward
Đức
nach vorn
Die Hinterachse besteht aus einem nach vorn gekrümmtem Achskörper.
Cầu sau gồm có một thân cầu được uốn cong về phía trước.
nach vorn /adv/VT_THUỶ/
[EN] forward
[VI] về phía trước, về phía mũi