Việt
về phía trước
lên trước
ở trước
về phía mũi
về phía mũi tàu
tự nay về sau
đi trước
vượt trước
Anh
forward
ahead
antergia
forth
fore
front
Đức
vornuber
vorweg
nach vorn
voraus
Hub 1: Kern vorfahren / Kontur frei
Bước đẩy 1: Lõi tiến về phía trước/ Đường viền được tự do
Durch die Schneckendrehung wird der noch feste Kunststoff gefördert.
Trục vít quay đẩy nguyên liệu ở thể rắn tiếp tục về phía trước.
Meist verläuft sie nach vorne abfallend.
Bình thường trục lắc hạ thấp về phía trước.
Ein Vortrieb des Fahrzeugs ist nicht möglich.
Xe không thể tạo ra lực đẩy về phía trước.
Die Hinterachse besteht aus einem nach vorn gekrümmtem Achskörper.
Cầu sau gồm có một thân cầu được uốn cong về phía trước.
immer ein paar Schritte vorweg sein
luôn luôn đi trước một vài bước.
về phía trước; tự nay về sau
về phía trước, đi trước, vượt trước
nach vorn /adv/VT_THUỶ/
[EN] forward
[VI] về phía trước, về phía mũi
voraus /adv/VT_THUỶ/
[EN] ahead
[VI] về phía trước, về phía mũi tàu
vornuber /(Adv.)/
(nghiêng, đổ, ngã) về phía trước;
vorweg /(Adv.)/
lên trước; về phía trước; ở trước;
luôn luôn đi trước một vài bước. : immer ein paar Schritte vorweg sein
ahead, antergia, forth, forward
ahead, fore
forward, front