TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ở trước

ở trước

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

loại trước

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
ở trước

lên trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

về phía trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ở trước

 forward

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

former

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

ở trước

voraus

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ở trước

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
ở trước

vorweg

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Diese sind im Ansaugrohr meist unmittelbar vor den Einlassventilen angeordnet.

Các van phun này được gắn ở đường ống nạp, thường ở trước các xú páp nạp.

Der Differenzdrucksensor erfasst den Druckunterschied vor und nach dem Partikelfilter.

Cảm biến chênh áp nhận ra sự khác biệt áp suất ở trước và sau bộ lọc.

Die Luftsäule vor dem Schwingungsteller beginnt ebenfalls zu schwingen und erzeugt einen gleichbleibenden Signalton.

Cột không khí ở trước đĩa rung cũng bắt đầu rung và phát ra âm thanh không đổi.

Chuyện cổ tích nhà Grimm

Nun stand vor dem Haus ein großer Steintrog, Da sprach sie zu dem Kind:

Ở trước cửa nhà có một cái máng nước bằng đá. Bà bảo Khăn đỏ:-

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Sie werden in Anführungszeichen geschrieben (vorn unten, hinten oben)

Chúng được ghi trong dấu ngoặc kép (ở trước phía dưới, ở sau phía trên)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

immer ein paar Schritte vorweg sein

luôn luôn đi trước một vài bước.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorweg /(Adv.)/

lên trước; về phía trước; ở trước;

luôn luôn đi trước một vài bước. : immer ein paar Schritte vorweg sein

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

former

Ở trước, loại trước

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 forward /toán & tin/

ở trước

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ở trước

voraus (adv); ở trước mặt gegenüber D (thường dứng sau danh từ); ở trước mặt nhä dem Haus gegenüber, vor dem Hause n