vorweg /(Adv.)/
trước;
từ trước;
sớm (zuvor);
etw. vorweg klären : giải thích trước điều gì.
vorweg /(Adv.)/
lên trước;
về phía trước;
ở trước;
immer ein paar Schritte vorweg sein : luôn luôn đi trước một vài bước.
vorweg /(Adv.)/
đặc biệt là;
nhất là (vor allem, besonders);
alle waren begeistert, vorweg die Kinder : tất cả đều hào hứng, đặc biệt là trẻ em.