TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vorweg

từ trước

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phíatnlóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sỏm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

- haben có ưu thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có lợi thế.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sớm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lên trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

về phía trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặc biệt là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhất là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vorweg

vorweg

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. vorweg klären

giải thích trước điều gì.

immer ein paar Schritte vorweg sein

luôn luôn đi trước một vài bước.

alle waren begeistert, vorweg die Kinder

tất cả đều hào hứng, đặc biệt là trẻ em.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorweg /(Adv.)/

trước; từ trước; sớm (zuvor);

etw. vorweg klären : giải thích trước điều gì.

vorweg /(Adv.)/

lên trước; về phía trước; ở trước;

immer ein paar Schritte vorweg sein : luôn luôn đi trước một vài bước.

vorweg /(Adv.)/

đặc biệt là; nhất là (vor allem, besonders);

alle waren begeistert, vorweg die Kinder : tất cả đều hào hứng, đặc biệt là trẻ em.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorweg /adv/

1. [lên, về] phíatnlóc; 2. trưóc, từ trước, sỏm; ngay, liền, ngay lập túc, ngay tức khắc, ngay thức thì; 3. - haben có ưu thế, có lợi thế.