TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sỏm

phíatnlóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ trước

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sỏm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

- haben có ưu thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có lợi thế.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

sỏm

vorweg

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorweg /adv/

1. [lên, về] phíatnlóc; 2. trưóc, từ trước, sỏm; ngay, liền, ngay lập túc, ngay tức khắc, ngay thức thì; 3. - haben có ưu thế, có lợi thế.