Việt
phíatnlóc
trưóc
từ trước
sỏm
- haben có ưu thế
có lợi thế.
Đức
vorweg
vorweg /adv/
1. [lên, về] phíatnlóc; 2. trưóc, từ trước, sỏm; ngay, liền, ngay lập túc, ngay tức khắc, ngay thức thì; 3. - haben có ưu thế, có lợi thế.