TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhất là

nhất là

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặc biệt là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chủ yếu là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căn bản là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trước hết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trước tiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dặc biệt là

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tnlóc hết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưóc tiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thoạt tiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thoạt đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thoạt kì thủy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nhất là

 especially

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 particularly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nhất là

besonders

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vorweg

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorwiegend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vornehmlieh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorzugweise

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vornehmlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Die wichtigsten Kennzahlen sind:

Các thông số quan trọng nhất là:

Teurer als Mineralöle (insbesondere die Siliconöle)

Đắt hơn dầu khoáng (nhất là dầu silicon)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der härteste Werkstoff ist Diamant.

Vật liệu cứng nhất là kim cương.

Dieelektrische Elementarladung beträgt:

Điện tích cơ sở (nhỏ nhất) là:

Es werden mindestens fünf Probekörper geprüft.

Cần phải thử ít nhất là 5 mẫu thử.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

alle waren begeistert, vorweg die Kinder

tất cả đều hào hứng, đặc biệt là trẻ em.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorzugweise /adv/

nhất là, đặc biệt là, chủ yếu là; ưa thích.

vornehmlich /adv/

dặc biệt là, nhất là, chủ yếu là, căn bản là, tnlóc hết, trưóc tiên, thoạt tiên, thoạt đầu, thoạt kì thủy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorweg /(Adv.)/

đặc biệt là; nhất là (vor allem, besonders);

tất cả đều hào hứng, đặc biệt là trẻ em. : alle waren begeistert, vorweg die Kinder

vorwiegend /(Adv.)/

chủ yếu là; đặc biệt là; nhất là;

vornehmlieh /(Adv.) (geh.)/

đặc biệt là; nhất là; chủ yếu là; căn bản là; trước hết; trước tiên (vor allem, insbesondere);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhất là

besonders (adv)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 especially, particularly

nhất là