Việt
căn bản là
nhất là
chủ yếu là
cốt lõi là
chung quy là
dẫn đến
quy về điểm
đặc biệt là
trước hết
trước tiên
dặc biệt là
tnlóc hết
trưóc tiên
thoạt tiên
thoạt đầu
thoạt kì thủy.
Anh
to boil down to
Đức
vornehmlieh
vornehmlich
vornehmlich /adv/
dặc biệt là, nhất là, chủ yếu là, căn bản là, tnlóc hết, trưóc tiên, thoạt tiên, thoạt đầu, thoạt kì thủy.
vornehmlieh /(Adv.) (geh.)/
đặc biệt là; nhất là; chủ yếu là; căn bản là; trước hết; trước tiên (vor allem, insbesondere);
cốt lõi là,căn bản là,chung quy là,dẫn đến,quy về điểm /n/
[DE]
[EN] to boil down to
[VI] cốt lõi là, căn bản là, chung quy là, dẫn đến (cái gì), quy về điểm (chính)
[EN]
[VI]