TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đặc biệt là

đặc biệt là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhất là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chủ yếu là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần đông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đa số

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

căn bản là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trước hết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trước tiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thưởng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thườngthưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông thường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhát là.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đặc biệt là

zumeist

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorweg

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorwiegend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vornehmlieh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorzugweise

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Zu den geschüttelten Bioreaktoren zählen Mikrotiterplatten und insbesondere Schüttelkolben (Bild 1).

Lò phản ứng sinh học rung bao gồm dĩa microtiter, và đặc biệt là bình lắc (Hình 1).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Besonders der heiße Bremsstaub greift die lackierten Oberflächen an und es entstehen kleine Löcher.

Đặc biệt là bụi phanh nóng ăn vào bề mặt sơn sinh ra những lỗ nhỏ.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Insbesondere seien hier die Festigkeit, Elastizität und Härte genannt.

đặc biệt là độ bền, độ đàn hồi và độ cứng.

Von besonderer Bedeutung sind hier die Verfahren Tiefziehen und Streckziehen.

Có ý nghĩa đặc biệt là hai phương pháp vuốt sâu và ốp (vuốt hình kim loại) ốp giãn.

Bereitsdurch äußerst dünne Sperrschichten speziellerWerkstoffe werden Diffusionsvorgänge ver-hindert.

Chỉ cần những lớp chặn cực mỏng của vật liệu đặc biệt là đã có thể ngăn cản quá trình

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

alle waren begeistert, vorweg die Kinder

tất cả đều hào hứng, đặc biệt là trẻ em.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorzugweise /adv/

nhất là, đặc biệt là, chủ yếu là; ưa thích.

zumeist /adv/

thưởng, thườngthưòng, thông thường, chủ yếu là, đặc biệt là, nhát là.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorweg /(Adv.)/

đặc biệt là; nhất là (vor allem, besonders);

tất cả đều hào hứng, đặc biệt là trẻ em. : alle waren begeistert, vorweg die Kinder

vorwiegend /(Adv.)/

chủ yếu là; đặc biệt là; nhất là;

zumeist /(Adv.) (seltener)/

chủ yếu là; đặc biệt là; phần đông; đa số (meist, meistens);

vornehmlieh /(Adv.) (geh.)/

đặc biệt là; nhất là; chủ yếu là; căn bản là; trước hết; trước tiên (vor allem, insbesondere);